Phân tích chiến lược và đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành Dệt may Việt Nam
Tình hình xuất khẩu dệt may: Bối cảnh thị trường Hoa Kỳ
Cơ cấu thị trường xuất khẩu (2024)
Ngành dệt may tiếp tục là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với kim ngạch ước đạt 44 tỷ USD (2024).
Thị trường Mỹ chiếm gần 39% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam, vượt trội so với các thị trường chủ chốt khác như Nhật Bản (16%) và EU (17%). Mức tập trung cao khiến ngành dệt may Việt Nam đặc biệt nhạy cảm với mọi thay đổi chính sách từ Washington.
Tóm tắt: Chính sách thuế mới của Mỹ, có hiệu lực theo Sắc lệnh ngày 31/07/2025, gây áp lực chi phí, kéo theo rủi ro tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này buộc doanh nghiệp Việt Nam đẩy nhanh nội địa hóa và tự động hóa để duy trì năng lực cạnh tranh.
1. Tác động của chính sách thuế Mỹ đối với ngành dệt may Việt Nam
Việc Mỹ áp thuế 20% đối với hàng may mặc từ Việt Nam sẽ tạo ra thay đổi đáng kể cả ngắn hạn lẫn dài hạn cho toàn ngành.
1.1. Ngắn hạn: Biên lợi nhuận bị thu hẹp
Chi phí xuất khẩu vào thị trường Mỹ chắc chắn tăng, trực tiếp làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt Nam. Điều này nhạy cảm vì Mỹ chiếm gần 39% kim ngạch xuất khẩu dệt may năm 2024, nghĩa là thuế mới tác động ngay tới “xương sống” của ngành.
Tăng chi phí 20%: Tác động tức thì
Thuế 20% áp lên hàng may mặc Việt Nam làm giá hàng nhập vào Mỹ tăng 20%. Với đơn hàng có chi phí sản xuất 100 USD, tổng chi phí sau thuế sẽ là 120 USD, làm giảm sức cạnh tranh giá; doanh nghiệp phải gánh hoặc chia sẻ với nhà nhập khẩu, khiến biên lợi nhuận thu hẹp.
RỦI RO TỐI ĐA: CẢNH BÁO CHUYỂN TẢI 40%
Rủi ro lớn hơn nằm ở khả năng Mỹ áp thuế trừng phạt tới 40% với lô hàng nghi ngờ lẩn tránh thuế (transshipment) hoặc không tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ. Khi đó gánh nặng chi phí tăng gấp đôi so với mức thuế tiêu chuẩn, gây tổn thất nặng và buộc doanh nghiệp minh bạch chuỗi cung ứng ở mức cao.
1.2. Dài hạn: Dịch chuyển chuỗi cung ứng
Rủi ro lớn hơn là tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Do phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (đặc biệt ở khâu nhuộm – dệt), quy tắc xuất xứ có thể trở thành rào cản khi thuế được áp. Một phần đơn hàng có thể dịch chuyển sang Nam Á (Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan) hoặc các nước ASEAN lân cận (Campuchia, Indonesia).
2. Phân tích so sánh năng lực cạnh tranh quốc gia
Để đánh giá rủi ro dịch chuyển đơn hàng, cần phân tích tổng thể các yếu tố như thuế, chi phí lao động và mức độ tự chủ nguyên liệu (qua Tỷ lệ giá trị gia tăng của ngành).
Quốc gia | Thuế Mỹ áp dụng (Sắc lệnh 07/31/2025) | TL Giá trị gia tăng dệt may/GDP | Lương tối thiểu/điển hình (USD/tháng) | Dân số 15–64 (%) (2024) |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | 20% (Thấp) | 6,5% (Trung bình) | 137–196 (Cao hơn đối thủ Nam Á) | 67,73% (Thuận lợi) |
Bangladesh | 20% (Thấp) | 12% (Cao) | 113 (Rất cạnh tranh) | 65,51% (Thuận lợi) |
Campuchia | 19% (Thấp nhất) | 11–12% (Cao) | 210 (Cao, xu hướng tăng) | 64,04% (Thấp hơn) |
Ấn Độ | 25% (Cao nhất) | 5,2% (Thấp) | 132–163 (Cạnh tranh) | 68,23% (Rất thuận lợi) |
Pakistan | 19% (Thấp nhất) | 8,5% (TB–Cao) | 135–140 (Cạnh tranh) | 59,03% (Thấp hơn) |
Indonesia | 19% (Thấp nhất) | 1,9% (Rất thấp) | 140–350 (Biến động/Cao) | 68,11% (Rất thuận lợi) |
Bình luận về năng lực cạnh tranh
So sánh đa chiều cho thấy các thách thức chính của Việt Nam:
- Áp lực chi phí lao động: Lương tối thiểu của Việt Nam cao hơn đáng kể so với Bangladesh (113 USD/tháng) và Pakistan (135–140 USD/tháng). Dù thuế với Việt Nam (20%) ngang Bangladesh và chỉ cao hơn Pakistan 1%, lợi thế chi phí lao động của Nam Á sẽ phóng đại, giúp giá cuối cùng của họ cạnh tranh hơn.
- Phụ thuộc nguyên liệu: Tỷ lệ giá trị gia tăng dệt may của Việt Nam (6,5%) thấp hơn nhiều Bangladesh (12%) và Campuchia (11–12%). Điều này phản ánh phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập, khiến Việt Nam dễ tổn thương trước quy tắc xuất xứ chặt và rủi ro chuyển tải (40%).
- Cơ hội cho đối thủ: Dù Ấn Độ chịu thuế cao nhất (25%) và Indonesia có tỷ lệ giá trị gia tăng rất thấp (1,9%), họ vẫn có thể hút đơn hàng nhờ chi phí thấp (Ấn Độ) hoặc mạng lưới cung ứng đa dạng (Indonesia).
3. Triển vọng và khuyến nghị chiến lược
3.1. Vị thế cạnh tranh và lợi thế bền vững
Việt Nam vẫn giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Dù thuế 20% và chi phí lao động tăng có thể bào mòn lợi thế giá, ổn định chính trị, môi trường đầu tư bền vững và chất lượng lao động cao vẫn là lợi thế so với các đối thủ khu vực.
3.2. Giải pháp cho doanh nghiệp
Để duy trì vị thế, ngành dệt may Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào các yếu tố gia tăng giá trị, đặc biệt đáp ứng yêu cầu về quy tắc xuất xứ, ESG và Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR).
Đánh giá mức độ khả thi & tác động của các hướng chiến lược
Nội địa hóa & tự chủ nguyên liệu
Tăng đầu tư vào khâu nhuộm – dệt để giảm tỷ trọng nhập khẩu, bảo đảm quy tắc xuất xứ và giảm rủi ro chuyển tải.
Tự động hóa & nâng năng suất
Ứng dụng tự động hóa để bù đắp chi phí lao động tăng và duy trì cạnh tranh trước các quốc gia lương thấp.
Tuân thủ ESG & EPR
Tuân thủ chuẩn mực môi trường – xã hội tại các thị trường phát triển giúp doanh nghiệp chiếm ưu thế ở phân khúc chất lượng cao, bền vững.
3.3. Vai trò của thẩm định giá trong bối cảnh rủi ro
Khi đối mặt nguy cơ dịch chuyển chuỗi cung ứng, việc thẩm định minh bạch và chính xác các tài sản cốt lõi là rất quan trọng:
- Hỗ trợ doanh nghiệp: Định giá đất đai, nhà xưởng khu công nghiệp, máy móc thiết bị giúp ra quyết định chiến lược về sản xuất, mở rộng hay thoái vốn.
- Kiểm soát rủi ro tín dụng: Hỗ trợ tổ chức tín dụng kiểm soát rủi ro khi cấp vốn cho ngành có biến động chính sách lớn.
- Hoạch định chính sách: Báo cáo định giá cập nhật giúp cơ quan địa phương theo dõi xu hướng, từ đó quy hoạch hạ tầng & thu hút FDI hiệu quả hơn.
DCF Vietnam
Với hơn 12 năm kinh nghiệm, DCF Vietnam tiên phong áp dụng quy trình và chuẩn mực quốc tế, giúp khách hàng bảo đảm minh bạch, chính xác và tuân thủ pháp lý trong mọi giao dịch. Kết quả thẩm định của chúng tôi được ghi nhận không chỉ tại Việt Nam mà còn trên thị trường quốc tế.
LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Dữ liệu tổng hợp: Từ Tổng cục Thống kê (GSO), Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), Bộ Công Thương (MOIT) và phân tích thị trường của DCF Vietnam.
Bảng so sánh năng lực cạnh tranh (Mục 2): Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (Dân số), Quỹ WageIndicator (Lương tối thiểu), Atlas Economic Research (Myanmar), Tân Hoa Xã/Xinhua (Campuchia), ASEAN Briefing (Indonesia) và phân tích chính sách thuế của Hoa Kỳ (Sắc lệnh ngày 07/31/2025).
Thời gian cập nhật: Báo cáo dựa trên dữ liệu thị trường được cập nhật đến Quý 3/2025.
TUYÊN BỐ VỀ TRÁCH NHIỆM
Nội dung này là sản phẩm của tác giả và không phản ánh quan điểm hay lập trường của Công ty Cổ phần DCF Việt Nam. Ngoài ra, nội dung này không nhằm mục đích tạo mối quan hệ giữa thẩm định viên và khách hàng, không phải là tư vấn/thẩm định giá và không thay thế cho hoạt động tư vấn/thẩm định giá. Các tình huống, tài sản thực tế và cá biệt cần được xem xét với sự tư vấn của thẩm định viên chuyên môn trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào liên quan đến chủ đề được đề cập tại đây.