
Giới Thiệu
40%
Lượng Phát Thải CO₂ liên quan đến Năng lượng và Quy trình sản xuất toàn cầu
đến từ ngành Xây dựng và Bất động sản
18%
Embodied Carbon Của Ngành
Phát thải từ vật liệu & xây dựng
Net Zero
Cam Kết Của Việt Nam
Cam kết đạt mục tiêu Net Zero 2050 (COP26)
Theo Báo cáo IPCC AR6, WGIII (2022/2023), ngành xây dựng và bất động sản chiếm khoảng 40% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu liên quan đến năng lượng và các quy trình công nghiệp. Trong đó, Embodied Carbon—lượng phát thải từ vật liệu xây dựng, sản xuất xi măng, thép, vận chuyển và thi công—chiếm xấp xỉ 18% tổng lượng phát thải CO₂ của ngành.
Báo cáo của UNEP, Building Materials and the Climate: Constructing a New Future (2023), cũng xác nhận rằng ngành công nghiệp vật liệu xây dựng là một trong những nguồn phát thải lớn nhất, với xi măng, thép và nhôm đóng góp đáng kể vào Embodied Carbon.
Về cam kết quốc tế, tại COP26, Việt Nam đã chính thức cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Song song đó, các cơ chế như EU Taxonomy và Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon hay gọi quen thuộc là Thuế Carbon (CBAM – Carbon Border Adjustment Mechanism) đang được thúc đẩy, đồng nghĩa với việc các dự án bất động sản thương mại không chú trọng đến ESG sẽ ngày càng khó tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
Do đó, tương lai của bất động sản thương mại tại Việt Nam phải xem giảm phát thải carbon không chỉ là biện pháp tối ưu hóa trong giai đoạn vận hành (điện, nước, HVAC, chiếu sáng, v.v.), mà là một quá trình bắt đầu ngay từ giai đoạn thiết kế và xây dựng—bởi các vật liệu truyền thống như xi măng và thép là những tác nhân chính gây ra Embodied Carbon.
Giảm carbon không còn là một lựa chọn để đơn thuần “đánh bóng hồ sơ ESG”; nó đã trở thành vấn đề sống còn đối với bất động sản thương mại Việt Nam. Sự chuyển dịch này là cần thiết để ngành duy trì tính cạnh tranh so với các đối thủ quốc tế, đặc biệt trong ASEAN. Hơn nữa, việc đảm bảo phát thải carbon thấp còn giúp chủ đầu tư dễ dàng tiếp cận FDI và tín dụng xanh hơn, phù hợp với các khuôn khổ chính sách và thị trường vốn quốc tế và thị trường vốn đang ưu tiên các tài sản carbon thấp.
Phát Thải Carbon trong Bất Động Sản Thương Mại – Nguồn gốc và Thách Thức tại Việt Nam
Phát thải carbon trong bất động sản thương mại được chia thành hai loại chính: Embodied Carbon (phát thải từ vật liệu và quy trình xây dựng) và Operational Carbon (phát thải trong giai đoạn hoạt động). Embodied Carbon phát sinh từ sản xuất xi măng, thép, kính, vận chuyển và thi công tại chỗ; trong khi Operational Carbon được tạo ra liên tục trong suốt vòng đời của tòa nhà, chủ yếu từ hệ thống điện, nước, HVAC và chiếu sáng. Theo World Green Building Council, phát thải vận hành chiếm khoảng 28% phát thải liên quan đến năng lượng toàn cầu, trong khi Embodied Carbon chiếm khoảng 11%.
Đối với các tòa nhà thương mại mới được thiết kế và vận hành hiệu quả, phát thải vận hành có thể giảm đáng kể thông qua công nghệ tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, khi phát thải vận hành giảm, tỷ trọng của Embodied Carbon trong tổng vòng đời lại tăng—lên tới 40–50% tổng phát thải của một tòa nhà (Lützkendorf et al., 2022, Tạp chí Buildings and Cities). Điều này cho thấy ngay cả khi một tòa nhà đạt tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng, nếu vật liệu có cường độ carbon cao, tổng phát thải vòng đời vẫn ở mức cao, làm suy yếu mục tiêu giảm carbon.
Thách Thức tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thách thức này đặc biệt gay gắt. Xi măng sản xuất trong nước phát thải trung bình 725–750 kg CO₂ trên mỗi tấn, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Ngành thép cũng phụ thuộc nhiều vào công nghệ công nghệ lò cao – lò thổi truyền thống, có cường độ phát thải cao hơn nhiều so với công nghệ lò điện hồ quang phổ biến ở các quốc gia phát triển. Hơn nữa, nhiều dự án bất động sản thương mại chưa thực hiện đánh giá vòng đời carbon (LCA), dẫn đến thiếu minh bạch cho nhà đầu tư và khách thuê trong việc đánh giá tác động môi trường.
Về mặt chính sách, Việt Nam chỉ đang ở giai đoạn thí điểm hệ thống giao dịch phát thải, trong khi vẫn chưa có thuế carbon hay cơ chế ưu đãi mạnh mẽ cho các tòa nhà carbon thấp. Kết quả là các chủ đầu tư thiếu động lực tài chính để lựa chọn vật liệu và công nghệ xanh. Ngoài ra, việc áp dụng vật liệu xanh đòi hỏi chuyên môn thiết kế, thi công và quản lý dự án cao cấp, điều này chưa phổ biến rộng rãi trong ngành xây dựng Việt Nam.
Tóm lại, giảm phát thải carbon trong bất động sản thương mại tại Việt Nam phải đối mặt với ba thách thức chính:
Đây không chỉ là một vấn đề kỹ thuật, mà còn là bài toán chiến lược: nếu không tích hợp mục tiêu giảm phát thải ngay từ khâu thiết kế và xây dựng, bất động sản thương mại Việt Nam sẽ khó trở thành điểm đến hấp dẫn của khách thuê quốc tế và dòng vốn FDI trong kỷ nguyên carbon thấp.
Các Cơ Chế Giảm Phát Thải Carbon trong Bất Động Sản Thương Mại
Giảm phát thải carbon không chỉ là mục tiêu kỹ thuật mà còn là chiến lược kinh doanh quan trọng giúp tăng sức hấp dẫn của tòa nhà đối với khách thuê và nhà đầu tư nước ngoài. Các cơ chế giảm thiểu có thể được thực hiện qua ba trụ cột chính: thiết kế/xây dựng, vận hành và quản lý vòng đời.
3.1. Giảm phát thải từ giai đoạn thiết kế và xây dựng
Embodied Carbon là phần khó giảm nhất. Tỷ trọng này có thể tăng lên 40–50% tổng phát thải của tòa nhà. Vật liệu thay thế (xi măng ít clinker, thép tái chế, kính Low-E) có thể giảm phát thải giai đoạn xây dựng từ 20–30%. Chi phí ban đầu thường tăng khoảng 5–15%. Đây là khoản đầu tư có thể khiến một số chủ đầu tư e ngại, song lại mở ra lợi ích dài hạn: nhiều khách thuê quốc tế đã đưa yêu cầu “green building” vào chiến lược thuê văn phòng để phục vụ báo cáo ESG. Giải pháp thiết kế thông minh tập trung vào chi phí làm mát—chiếm 40–60% tổng tiêu thụ điện năng trong các tòa nhà thương mại tại Việt Nam.
3.2. Giảm phát thải trong giai đoạn vận hành
Cải tiến vận hành có thể mang lại tiết kiệm năng lượng 20–40% (VNEEC, 2022). Chi phí gia tăng có thể lên đến 20% vốn đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, việc áp dụng vật liệu xanh thường kéo dài thời gian thi công (đôi khi lâu hơn 10–15%), khoản chi phí và thời gian tăng thêm ban đầu chính là chi phí cần thiết để đổi lấy lợi ích lâu dài về tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải carbon và nâng cao giá trị thương mại của tòa nhà. Việc giảm phát thải Operational Carbon, không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn là yếu tố chiến lược, tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời và sức hút thị trường của bất động sản thương mại
3.3. Tính toán dấu chân carbon và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn
Việc tính toán dấu chân carbon vòng đời cho phép chủ đầu tư nhận diện các nguồn phát thải chính và lập kế hoạch giảm phát thải hiệu quả. Áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) giúp giảm đáng kể lượng carbon phát sinh từ sản xuất vật liệu mới, đồng thời tối ưu hóa chi phí đầu tư. Các tòa nhà được thiết kế theo hướng tuần hoàn tăng sức hấp dẫn đối với các quỹ đầu tư toàn cầu (GIC và BlackRock). Đầu tư vào các giải pháp trên giúp giảm thiểu rủi ro chính sách và củng cố uy tín thị trường, đảm bảo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Nghiên Cứu Điển Hình – Thực Tiễn Quốc Tế
Nghiên Cứu Điển Hình – Tòa Nhà Keppel Bay, Singapore
Keppel Bay Tower trở thành tòa nhà thương mại net-zero energy đầu tiên của Singapore vào năm 2020. Thay vì phá dỡ và xây mới, chủ đầu tư lựa chọn giải pháp tái sử dụng kết cấu chính và vật liệu hiện hữu, qua đó giữ lại phần lớn embodied carbon vốn chiếm tới 30–40% tổng vòng đời phát thải của một tòa nhà thương mại. Nhờ áp dụng mô hình “kinh tế tuần hoàn” trong xây dựng – từ tái sử dụng thép, bê tông cho đến nâng cấp hệ thống cơ điện (M&E) – dự án đã giảm hàng chục nghìn tấn CO₂ so với kịch bản xây mới. Đồng thời, việc bổ sung công nghệ tiết kiệm năng lượng như hệ thống HVAC hiệu suất cao, chiếu sáng LED và cảm biến thông minh giúp tòa nhà cắt giảm thêm khoảng 20% mức tiêu thụ điện năng so với chuẩn thông thường.
Dự án đã tránh được hàng chục nghìn tấn phát thải CO₂ so với kịch bản xây dựng công trình mới. Keppel Bay Tower đã thành công trong việc cải thiện tỷ lệ lấp đầy, tăng giá thuê và thu hút vốn FDI, chứng minh rằng thực hành tính toán dấu chân carbon kết hợp kinh tế tuần hoàn tạo ra giá trị gia tăng bền vững.
Thuế Carbon trong Bất Động Sản Thương Mại
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU đang được đẩy mạnh. Trong trung và dài hạn, thuế carbon nội địa hoặc hệ thống tín chỉ carbon sẽ sớm trở thành một cấu phần chi phí bắt buộc tại Việt Nam.
Các dự án sử dụng vật liệu xanh có thể phải đối mặt với chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng chúng tránh được rủi ro biến động thuế carbon, dễ dàng đạt chứng nhận xanh hơn, thu hút khách thuê quốc tế và tiếp cận vốn FDI. Ngược lại, các tòa nhà phụ thuộc vào vật liệu phát thải cao có nguy cơ mất đi sự hấp dẫn đối với khách thuê toàn cầu.
Kết Luận
Giảm phát thải carbon trong bất động sản thương mại đã trở thành chiến lược cạnh tranh cốt lõi. Đây là đòn bẩy kinh doanh dài hạn giúp nâng cao giá trị thương hiệu, tính thanh khoản thị trường và khả năng cạnh tranh. Thực tế, nhiều nghiên cứu và giao dịch quốc tế đã chỉ ra rằng các công trình xanh đạt chuẩn ESG thường được định giá cao hơn, với mức giá tăng thêm 5–10% so với các tài sản thông thường, nhờ tiết kiệm chi phí vận hành, sức hấp dẫn mạnh mẽ hơn với nhà đầu tư và khả năng duy trì dòng tiền ổn định.
THÔNG TIN TÁC GIẢ &
LIÊN HỆ TƯ VẤN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Intergovernmental Panel on Climate Change. (2022). Climate change 2022: Mitigation of climate change. Contribution of Working Group III to the Sixth Assessment Report of the Intergovernmental Panel on Climate Change.
- Nguyen, T., Pham, H., & Le, A. (2024). Case studies in construction materials. Case Studies in Construction Materials.
- Keppel Land. (2020). Retrofitting Keppel Bay Tower for a zero-energy future.
- MIT Real Estate Innovation Lab. (2020). The future of sustainable buildings. Massachusetts Institute of Technology.
- Dwaikat, L. N., & Ali, K. N. (2016). Green buildings cost premium: A review of empirical evidence.
TUYÊN BỐ VỀ TRÁCH NHIỆM
Nội dung này là sản phẩm của tác giả và không phản ánh quan điểm hay lập trường của Công ty Cổ phần DCF Việt Nam. Ngoài ra, nội dung này không nhằm mục đích tạo mối quan hệ giữa thẩm định viên và khách hàng, không phải là tư vấn/thẩm định giá và không thay thế cho hoạt động tư vấn/thẩm định giá. Các tình huống, tài sản thực tế và cá biệt cần được xem xét với sự tư vấn của thẩm định viên chuyên môn trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào liên quan đến chủ đề được đề cập tại đây.


